🔍
Search:
ÁM MUỘI
🌟
ÁM MUỘI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
1
KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI:
Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
-
Tính từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
1
KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI:
Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
-
☆
Tính từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
1
KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI:
Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
-
Tính từ
-
1
보기에 옳지 못하거나 떳떳하지 못하다.
1
MỜ ÁM, KHUẤT TẤT, ÁM MUỘI, BẤT MINH:
Trông không được đúng đắn hoặc không đàng hoàng.
-
Tính từ
-
1
보기에 옳지 못하거나 떳떳하지 못한 데가 있다.
1
KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP, MỜ ÁM, KHUẤT TẤT, ÁM MUỘI:
Có chỗ trông không được đúng đắn hoặc không đường hoàng.
-
Phó từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스럽게.
1
MỘT CÁCH KHẢ NGHI, MỘT CÁCH NGỜ VỰC, MỘT CÁCH ÁM MUỘI:
Một cách kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.